Mũi Đục – Đinh Búa Trong Búa Đập Thủy Lực | Cấu Tạo, Phân Loại, Bảo Dưỡng Và Ứng Dụng Thực Tế
Mũi đục (chisel) hay còn gọi là đinh búa, là bộ phận chịu lực trực tiếp từ piston và truyền năng lượng phá vỡ vật liệu trong búa đập thủy lực.
Đây là chi tiết chịu tải nặng nhất của toàn bộ cụm búa, đóng vai trò quyết định hiệu suất và độ bền khi phá đá, phá bê tông hoặc nền móng.

Nâng cao lực đập thực tế.
Giảm rung chấn truyền ngược lên thân búa.
Tăng tuổi thọ bạc, piston và chốt giữ.
| Bộ phận | Vị trí | Chức năng |
|---|---|---|
| Đầu mũi (Working Tip) | Phần dưới cùng | Trực tiếp phá vật liệu, chịu mài mòn mạnh nhất |
| Thân mũi (Body) | Phần giữa | Truyền năng lượng, chịu uốn và xoắn liên tục |
| Đuôi mũi (Shank) | Phần trên | Tiếp xúc piston, cố định bằng bạc và chốt giữ |
Mũi đục nằm trong Front Head – cục vuông của búa, được định vị bởi bạc trong, bạc ngoài và chốt ngang.

Piston di chuyển xuống, va đập vào đuôi mũi đục tạo xung lực.
Lực va truyền dọc thân, tập trung ở đầu mũi để phá vật liệu.
Phản lực truyền ngược lên thân búa được bạc và buồng giảm chấn hấp thụ.
Búa hoạt động 600–1.500 nhát/phút, áp lực dầu 120–160 bar, nhiệt độ đầu mũi có thể lên tới 200°C.
Các loại thép thường dùng: 40Cr, 42CrMo, SCM440, AISI 4140/4340
Độ cứng bề mặt: 52–58 HRC
Độ dẻo lõi tốt, chịu va đập mà không gãy
Chống mài mòn, chịu nhiệt, không biến dạng
Rèn khuôn / ép phôi định hình.
Gia công CNC độ chính xác cao.
Tôi cảm ứng tần số cao ở đầu và đuôi mũi.
Ram giảm ứng suất.
Kiểm tra UT/MT (phát hiện nứt, rỗ, sai lệch).
| Loại | Hình dạng | Đặc điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Mũi nhọn (Moil Point) | Đầu hình nón | Lực tập trung mạnh | Phá đá, bê tông cứng |
| Mũi dẹt (Flat Chisel) | Đầu phẳng | Bóc tách mặt phẳng | Mặt đường, sàn bê tông |
| Mũi tròn (Blunt) | Đầu tù | Phân tán lực, tránh xuyên sâu | Đá mềm, đất kết dính |
| Mũi nêm (Wedge) | Đầu lưỡi dao | Cắt, tách vật liệu | Tường, móng, bê tông thép |
| Mũi đặc biệt | Tuỳ thiết kế | Theo yêu cầu đặc biệt | Hầm mỏ, than, khai thác đá |

| Dạng hỏng | Nguyên nhân | Giải pháp |
|---|---|---|
| Gãy cổ mũi | Lệch góc, chốt bạc mòn | Kiểm tra, thay bạc & chốt |
| Đuôi mòn lệch | Lắp sai tâm bạc | Thay bạc đúng kích thước |
| Mũi cháy xanh | Ma sát khô, thiếu mỡ | Tra mỡ chịu nhiệt MoS₂ |
| Đầu mũi mòn nhanh | Vật liệu kém, sai loại | Dùng đúng thép & loại mũi |
| Mũi lỏng trong thân | Rơ chốt, mòn bạc | Thay chốt – bạc đúng cỡ |

Mỗi 2–3 giờ: Bôi mỡ MoS₂ vào đầu mũi và bạc dẫn hướng.
50 giờ: Kiểm tra độ rơ bạc.
250 giờ: Kiểm tra nứt, cong, mòn.
500 giờ: Thay mũi nếu mòn >25 mm.
Đập vuông góc 90° ±15° với bề mặt.·
Không đập khi chưa tỳ mũi vào vật liệu.·
Không giữ đập lâu hơn 30 giây tại một điểm.
Sử dụng mỡ chịu nhiệt chuyên dụng (MoS₂ ≥ 1000°C).
Mũi đục là bộ phận quan trọng nhất trong hệ thống truyền lực của búa thủy lực.
Một mũi đục chất lượng cao, được bảo dưỡng đúng kỹ thuật, sẽ:
Tăng hiệu suất phá đá,
Giảm rung chấn và chi phí bảo trì,
Bảo vệ piston, bạc và thân búa khỏi hư hỏng sớm.
Chúng tôi cung cấp đầy đủ mũi đục cho các dòng búa Hàn Quốc – Trung Quốc – Nhật Bản như:
NEOBUZZ,Soosan, Jisung, RHB, Komac,DKB,VB , DMB, EDT, Toro, Yantai, MSB...
✔️ Mũi đục chính hãng – đủ size từ 40mm đến 210mm
✔️ Có bản vẽ kỹ thuật & mô hình 3D minh họa
✔️ Tư vấn chọn loại mũi phù hợp với từng loại đá và máy xúc
Copyright © 2021 CÔNG TY TNHH MÁY CÔNG TRÌNH VIỆT BẮC Designed by:Nina Co.,Ltd
online: 6
Tháng 1873
Tổng truy cập: 256992